2QLive cung cấp lịch thi đấu của Nam Định tại AFC Champions League Two mùa giải 2024/25.
Lịch thi đấu của Nam Định tại cúp C2 châu Á: Cập nhật liên tục kết quả Champions League Two 2024/25
Bảng xếp hạng
Tại AFC Champions League Two 2024/25, Nam Định nằm ở bảng G cùng với Bangkok United (Thái Lan), Lee Man (Hong Kong) và Tampines Rovers (Singapore).
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bangkok United | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Nam Định | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Tampines Rovers FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Lee Man FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Lịch thi đấu của Nam Định ở bảng G
Bấm vào từng trận để xem Nhận định, soi kèo chi tiết của trận đó
Ngày | Giờ | Trận đấu |
18/09 | 19h00 | Lee Man 0-2 Nam Định |
02/10 | 19h00 | Nam Định 0-0 Bangkok United |
24/10 | 19h00 | Tampines Rovers 3-3 Nam Định |
06/11 | 19h00 | Nam Định vs Tampines Rovers |
27/11 | 19h00 | Nam Định vs Lee Man |
04/12 | 19h00 | Bangkok United vs Nam Định |
Danh sách cầu thủ Thép Xanh Nam Định 2024/25: Số áo, ngày sinh, quốc tịch thành viên đội hình Nam Định
Cập nhật tháng 10/2024
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Quốc tịch |
23 | Thủ môn | Lê Vũ Phong | 23/10/2001 | Việt Nam |
26 | Thủ môn | Trần Nguyên Mạnh | 20/12/1991 | Việt Nam |
29 | Thủ môn | Trần Đức Dũng | 31/05/1997 | Việt Nam |
82 | Thủ môn | Trần Liêm Điều | 19/02/2001 | Việt Nam |
2 | Hậu vệ | Đinh Xuân Khải | 24/06/2007 | Việt Nam |
3 | Hậu vệ | Dương Thanh Hào | 23/06/1991 | Việt Nam |
4 | Hậu vệ | Lucas Alves | 22/07/1992 | Brazil |
5 | Hậu vệ | Hoàng Văn Khánh | 05/04/1995 | Việt Nam |
7 | Hậu vệ | Nguyễn Phong Hồng Duy | 13/06/1996 | Việt Nam |
13 | Hậu vệ | Trần Văn Kiên | 13/05/1996 | Việt Nam |
17 | Hậu vệ | Nguyễn Văn Vĩ | 12/02/1998 | Việt Nam |
32 | Hậu vệ | Ngô Đức Huy | 22/02/2000 | Việt Nam |
34 | Hậu vệ | Walber Motta | 12/06/1997 | Brazil |
71 | Hậu vệ | Trần Quang Thịnh | 12/05/2001 | Việt Nam |
6 | Tiền vệ | Phạm Đức Huy | 20/01/1995 | Việt Nam |
8 | Tiền vệ | Nguyễn Đình Sơn | 05/05/2001 | Việt Nam |
10 | Tiền vệ | Hendrio Araujo Dasilva | 16/05/1994 | Brazil |
12 | Tiền vệ | Hồ Khắc Ngọc | 02/08/1992 | Việt Nam |
16 | Tiền vệ | Trần Văn Công | 15/02/1999 | Việt Nam |
18 | Tiền vệ | Joseph Mpande | 13/03/1994 | Uganda |
19 | Tiền vệ | Trần Văn Đạt | 26/12/2000 | Việt Nam |
21 | Tiền vệ | Nguyễn Tuấn Anh | 16/05/1995 | Việt Nam |
28 | Tiền vệ | Tô Văn Vũ | 20/10/1993 | Việt Nam |
37 | Tiền vệ | Trần Văn Công | 15/02/1999 | Việt Nam |
77 | Tiền vệ | Caio César | 27/07/1995 | Brazil |
88 | Tiền vệ | Lý Công Hoàng Anh | 01/09/1999 | Việt Nam |
9 | Tiền đạo | Nguyễn Văn Toàn | 12/04/1996 | Việt Nam |
14 | Tiền đạo | Nguyễn Xuân Son/ Rafaelson | 30/03/1997 | Việt Nam/ Brazil |
22 | Tiền đạo | Hoàng Minh Tuấn | 26/08/1995 | Việt Nam |
30 | Tiền đạo | Lucas Silva | 30/01/1998 | Brazil |
27 | Tiền đạo | Trần Ngọc Sơn | 27/01/2003 | Brazil |
91 | Tiền đạo | Nguyễn Văn Anh | 20/10/1996 | Việt Nam |